Loading data. Please wait
DIN EN 1995-1-1Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004+A1:2008
Số trang: 133
Ngày phát hành: 2008-09-00
| Adhesives, phenolic and aminoplastic, for load-bearing timber structures - Classification and performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 301 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-3 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 350-2 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 351-1 |
| Ngày phát hành | 2007-07-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 385 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glued laminated timber - Large finger joints - Performance requirements and minimum production requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 387 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures; test methods; determination of the yield moment of dowel type fasteners; nails | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 409 |
| Ngày phát hành | 1993-07-00 |
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 460 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 594 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-2 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-3 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-4 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-5 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber fasteners - Specifications for connectors for timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 912 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1075 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Test methods - Load bearing nailed joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1380 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Test methods - Load bearing stapled joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1381 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Test methods - Withdrawal capacity of timber fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1382 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1383 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuously hot-dip zinc coated structural steels strip and sheet - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10147 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13271 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Glued laminated timber - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14080 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laminated Veneer Lumber (LVL) - Definitions, classification and specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14279 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14358 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Structural laminated veneer timber - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14374 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Connectors - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14545 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures; joints made with mechanical fasteners; general principles for the determination of strength and deformation characteristics (ISO 6891:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26891 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Evaluation of human exposure to whole-body vibration; part 2: continuous and shock-induced vibration in buildings (1 to 80 Hz) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-2 |
| Ngày phát hành | 1989-02-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-1-1 |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004 + AC:2006 + A1:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-1-1 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004+A1:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-1-1 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings; German version EN 1995-1-1:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-1-1 |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5: design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings; German version ENV 1995-1-1:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1995-1-1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |