Loading data. Please wait
Timber structures - Glued laminated timber - Requirements
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2005-06-00
Adhesives phenolic and aminoplastic, for load bearing timber structures; classification and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 301 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 1: Determination of bond strength in longitudinal tensile shear strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 2: Determination of resistance to delamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 3: Determination of the effect of acid damage to wood fibres by temperature and humidity cycling on the transverse tensile strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302-3 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 4: Determination of the effects of wood shrinkage on the shear strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302-4 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 5: Determination of the conventional assembly time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 302-5 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 6: Determination of the conventional pressing time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302-6 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 7: Determination of the conventional working life | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302-7 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 350-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 350-2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 384 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 385 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glued laminated timber - Performance requirements and minimum production requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 386 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glued laminated timber - Large finger joints - Performance requirements and minimum production requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 387 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glued laminated timber - Sizes - Permissible deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 390 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 408 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 717-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1194 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13238 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14358 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Glued laminated timber - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14080 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |