Loading data. Please wait

EN 1194

Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1194
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1194 (1999-05), IDT * BS EN 1194 (1999-09-15), IDT * NF P21-354 (1999-07-01), IDT * SN EN 1194 (1999-11), IDT * OENORM EN 1194 (1999-09-01), IDT * PN-EN 1194 (2000-11-27), IDT * SS-EN 1194 (1999-10-29), IDT * UNE-EN 1194 (1999-09-24), IDT * TS EN 1194 (2002-03-13), IDT * UNI EN 1194:2000 (2000-10-31), IDT * STN EN 1194 (2001-09-01), IDT * CSN EN 1194 (1999-11-01), IDT * DS/EN 1194 (1999-10-08), IDT * NEN-EN 1194:1999 en (1999-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1193 (1997-10)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1193
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 338 (1995-02) * EN 384 (1995-02) * EN 385 (1995-02) * EN 386 (1995-02) * EN 408 (1995-01) * ENV 1995-1-1 (1993-12)
Thay thế cho
prEN 1194 (1998-02)
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1194
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14080 (2013-06)
Lịch sử ban hành
EN 1194 (1999-04)
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1194
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1194 (1993-09)
Timber structures; glued laminated timber; strength classes and determination of characteristic values
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1194
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1194 (1998-02)
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1194
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1194 (1995-02)
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1194
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14080 (2013-06)
Từ khóa
Board cordwood * Components * Construction * Construction materials * Definitions * Laminated wood * Loadbearing * Materials * Mechanical properties * Physical properties * Properties * Ratings * Stiffness * Strength class * Strength of materials * Symbols * Testing * Timber construction * Timber structures * Wood * Woodbased sheet materials
Số trang
12