Loading data. Please wait
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-04-00
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1193 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1194 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1194 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; glued laminated timber; strength classes and determination of characteristic values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1194 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1194 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1194 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |