Loading data. Please wait

prEN 1194

Timber structures; glued laminated timber; strength classes and determination of characteristic values

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1194
Tên tiêu chuẩn
Timber structures; glued laminated timber; strength classes and determination of characteristic values
Ngày phát hành
1993-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1194 (1993-12), IDT * 93/108912 DC (1993-10-12), IDT * OENORM EN 1194 (1993-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 338 (1990-08) * prEN 384 (1990-08) * prEN 385 (1990-08) * prEN 386 (1990-08) * prEN 408 (1990-10) * ENV 1995-1-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1194 (1995-02)
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1194
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1194 (1999-04)
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1194
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1194 (1993-09)
Timber structures; glued laminated timber; strength classes and determination of characteristic values
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1194
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1194 (1998-02)
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1194
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1194 (1995-02)
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1194
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14080 (2013-06)
Từ khóa
Board cordwood * Components * Construction * Construction materials * Definitions * Laminated wood * Loadbearing * Materials * Mechanical properties * Physical properties * Properties * Ratings * Sawn timber * Stiffness * Strength class * Strength of materials * Strength tests * Structural timber * Symbols * Testing * Timber construction * Timber structures * Wood * Woodbased sheet materials
Mục phân loại
Số trang