Loading data. Please wait
prEN 1194Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00
| Structural timber - Strength classes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 338 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 384 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 385 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glued laminated timber - Performance requirements and minimum production requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 386 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 408 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1193 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1995-1-1 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1194 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1194 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1194 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures; glued laminated timber; strength classes and determination of characteristic values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1194 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1194 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1194 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |