 
    Loading data. Please wait
.jpg&w=145&h=165) 
                           EN 14545
 EN 14545Timber structures - Connectors - Requirements
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2008-10-00
| Timber fasteners - Specifications for connectors for timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 912 | 
| Ngày phát hành | 1999-09-00 | 
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Timber structures - Test methods - Joints made with punched metal plate fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1075 | 
| Ngày phát hành | 1999-09-00 | 
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Metallic products - Types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 | 
| Ngày phát hành | 2004-10-00 | 
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13271 | 
| Ngày phát hành | 2001-11-00 | 
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 | 
| Ngày phát hành | 2000-12-00 | 
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Timber structures - Connectors - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14545 | 
| Ngày phát hành | 2008-05-00 | 
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Timber structures - Connectors - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14545 | 
| Ngày phát hành | 2008-10-00 | 
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Timber structures - Connectors - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14545 | 
| Ngày phát hành | 2008-05-00 | 
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |