Loading data. Please wait

EN 14374

Timber structures - Structural laminated veneer timber - Requirements

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14374
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Structural laminated veneer timber - Requirements
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14374 (2005-02), IDT * BS EN 14374 (2004-12-15), IDT * NF P21-401 (2005-03-01), IDT * SN EN 14374 (2004-12), IDT * OENORM EN 14374 (2005-02-01), IDT * PN-EN 14374 (2005-09-07), IDT * SS-EN 14374 (2004-12-17), IDT * UNE-EN 14374 (2005-11-23), IDT * TS EN 14374 (2008-04-10), IDT * UNI EN 14374:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN 14374 (2005-11-01), IDT * CSN EN 14374 (2005-05-01), IDT * DS/EN 14374 (2005-01-27), IDT * NEN-EN 14374:2004 en (2004-12-01), IDT * SFS-EN 14374:en (2005-01-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 408 (2003-08)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1438 (1998-08)
Symbols for timber and wood-based products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1438
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 314-1 (1993-02) * EN 322 (1993-02) * EN 323 (1993-02) * EN 350-2 (1994-05) * ENV 717-1 (1998-12) * EN 717-2 (1994-11) * EN 789 (2004-10) * prEN 14358 (2004-08)
Thay thế cho
prEN 14374 (2004-03)
Timber structures - Structural laminated veneer timber - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14374
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14374 (2004-11)
Timber structures - Structural laminated veneer timber - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14374
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14374 (2004-03)
Timber structures - Structural laminated veneer timber - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14374
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14374 (2002-03)
Timber structures - Structural laminated veneer timber - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14374
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion * CE marking * Components * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensions * Initial verification * Laminated veneer lumbers * Laminated wood * Loadbearing * Marking * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Physical properties * Production control * Properties * Quality control * Sawn timber * Specification (approval) * Stiffness * Strength of materials * Structural timber * Timber construction * Timber structures * Type of timber * Veneer * Wood * Wood based products * Woodbased sheet materials * Woodworking
Số trang
23