Loading data. Please wait
Timber structures - Structural laminated veneer timber - Requirements
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2004-11-00
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 408 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for timber and wood-based products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1438 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural laminated veneer timber - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14374 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural laminated veneer timber - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14374 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural laminated veneer timber - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14374 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural laminated veneer timber - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14374 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |