Loading data. Please wait
| Symbols for timber and wood based products; German version EN 1438:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1438 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols for timber and wood-based products. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF B53-615*NF EN 1438 |
| Ngày phát hành | 1998-10-01 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols for timber and wood-based products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1438*SIA 164.513 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols for timber and wood-based products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 1438 |
| Ngày phát hành | 1999-08-01 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols for timber and wood-based products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 1438 |
| Ngày phát hành | 1999-02-05 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.01. Gỗ ván nói chung 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bases for design of structures; Notations; General symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round and sawn timber - Symbols for timber and wood-based products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1438 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols for timber and wood-based products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1438 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round and sawn timber - Symbols for timber and wood-based products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1438 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols for use in documentation of timber and wood based products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1438 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |