Loading data. Please wait
Symbols for timber and wood-based products
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-03-00
Symbols for timber and wood-based products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B53-615*NF EN 1438 |
Ngày phát hành | 1998-10-01 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bases for design of structures; Notations; General symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for timber and wood-based products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1438*SIA 164.513 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |