Loading data. Please wait

SN EN 1438*SIA 164.513

Symbols for timber and wood-based products

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 1438*SIA 164.513
Tên tiêu chuẩn
Symbols for timber and wood-based products
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF B53-615*NF EN 1438 (1998-10-01), IDT
Symbols for timber and wood-based products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B53-615*NF EN 1438
Ngày phát hành 1998-10-01
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1438 (1998-10), IDT * BS EN 1438 (1998-12-15), IDT * EN 1438 (1998-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3898 (1987-12)
Bases for design of structures; Notations; General symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3898
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 1438*SIA 164.513 (1999-03)
Symbols for timber and wood-based products
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1438*SIA 164.513
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Journals * Letter symbol * Letters (symbols) * Mechanical properties * Physical properties * Properties * Solid wood * Symbols * Wood * Wood technology * Woodbased sheet materials
Số trang
12