Loading data. Please wait

prEN 1438

Round and sawn timber - Symbols for timber and wood-based products

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1438
Tên tiêu chuẩn
Round and sawn timber - Symbols for timber and wood-based products
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3898 (1987-12)
Bases for design of structures; Notations; General symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3898
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1438 (1994-05)
Symbols for use in documentation of timber and wood based products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1438
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1438 (1998-08)
Symbols for timber and wood-based products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1438
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1438 (1998-08)
Symbols for timber and wood-based products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1438
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1438 (1998-04)
Round and sawn timber - Symbols for timber and wood-based products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1438
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1438 (1994-05)
Symbols for use in documentation of timber and wood based products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1438
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Journals * Letter symbol * Letters (symbols) * Mechanical properties * Physical properties * Properties * Solid wood * Symbols * Wood * Wood technology * Woodbased sheet materials
Số trang