Loading data. Please wait
DIN EN 1995-2Eurocode 5: Design of timber structures - Part 2: Bridges; German version EN 1995-2:2004
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2010-12-00
| Eurocode: Basis of structural design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode - Basis of structural design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990/A1 |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-1 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-4 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-2 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-2 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-1-1 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wooden bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1074 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5: Design of timber structures - Part 2: Bridges; German version EN 1995-2:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-2 |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5: Design of timber structures - Part 2: Bridges; German version EN 1995-2:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-2 |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 2: Bridges; German version ENV 1995-2:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1995-2 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5: Design of timber structures - Part 2: Bridges; German version EN 1995-2:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1995-2 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |