Loading data. Please wait

DIN 18181

Gypsum plasterboards for building construction - Application

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
The standard specifies application principles on site for gypsum plasterboards in accordance with DIN EN 520 and DIN 18180, gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composit panels in accordance with DIN EN 13950 and gypsum plasterboard products from reprocessing in accordance with DIN EN 14190.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18181
Tên tiêu chuẩn
Gypsum plasterboards for building construction - Application
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 520 (2005-03)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 520
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 599-1 (1997-01)
Durability of wood and wood-based products - Performances of wood preservative as determined by biological tests - Part 1: Specification according to hazard class; German version EN 599-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 599-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13950 (2006-02)
Gypsum plasterboard thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods; German version EN 13950:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13950
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13963 (2005-08)
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 13963:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13963
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13964 (2004-06)
Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13964
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14190 (2005-11)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14190:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14190
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14195 (2005-05)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14195:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14195
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1052-1 (1988-04) * DIN 1168 (1941-06) * DIN 1168-1 (1986-01) * DIN 1168-2 (1975-07) * DIN 1168-3 (1960-10) * DIN 4103-4 (1988-11) * DIN 18168-1 (2006-10) * DIN 18180 (2006-06) * DIN 18182-1 (2006-08) * DIN 18182-2 (1987-01) * DIN 18182-3 (1987-01) * DIN 18182-4 (1987-01) * DIN 18183-1 (2007-02) * DIN EN 335-2 (2006-10) * DIN EN 350-1 (1994-10) * DIN EN 351-1 (2005-08) * DIN EN 460 (1994-10) * DIN EN 1912 (2005-03) * DIN EN 14353 (2002-02) * DIN EN 14496 (2006-02) * DIN EN 14566 (2002-11)
Thay thế cho
DIN 18181 (1990-09)
Gypsum plasterboards for building construction; guidelines regarding workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18181 (2004-08)
Thay thế bằng
DIN 18181 (2008-10)
Gypsum plasterboards for building construction - Application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18181 (2007-02)
Gypsum plasterboards for building construction - Application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18181 (1990-09)
Gypsum plasterboards for building construction; guidelines regarding workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18181 (1969-01)
Gypsum plasterboards for building construction - Directives for application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 1969-01-00
Mục phân loại 91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18181 (2008-10)
Gypsum plasterboards for building construction - Application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18181 (2007-02) * DIN 18181 (2004-08) * DIN 18181 (1987-01)
Từ khóa
Bearing distance * Boards * Buildings * Ceiling linings * Construction * Construction materials * Facing shells * Fixings * Furrings * Installation * Insulating materials * Joint designs * Joints * Lathwork boards * Locking and locating devices * Mounting * Movement joints * Plasterboard * Processing * Storage * Structures * Support span * Transport * Underceilings * Wallboard * Bearings * Trusses
Số trang
14