Loading data. Please wait
Accessories for use with gypsum plasterboards; nails
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1987-01-00
Gypsum plasterboards; types, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14566:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14566 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessories for use with gypsum plasterboards - Part 2: Dry wall screws, staples and nails | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14566:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14566 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessories for use with gypsum plasterboards; nails | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-4 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14566:2008+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14566 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessories for use with gypsum plasterboards - Part 2: Dry wall screws, staples and nails | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |