Loading data. Please wait
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14566:2008+A1:2009
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2009-10-00
Structural timber - Strength classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 338 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10016-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 2: Specific requirements for general purposes rod | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10016-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 3: Specific requirements for rimmed and rimmed substitute low carbon steel rod | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10016-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 4: Specific requirements for rod for special applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10016-4 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for quenching and tempering - Part 3: Technical delivery conditions for alloy steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10083-3/AC |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10230-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated gypsum plasterboard panels with a cellular paperboard core - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13915 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14195 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14209 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14496 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Gypsum boards with mat reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15283-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15283-2 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for pallet joints - Part 2: Determination of withdrawal and head pull-through resistance of pallet nails and staples (ISO 12777-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12777-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for pallet joints - Part 3: Determination of strength of pallet joints (ISO 12777-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12777-3 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14566:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14566 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14566:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14566 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessories for use with gypsum plasterboards; nails | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-4 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessories for use with gypsum plasterboards; staples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-3 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessories for use with gypsum plasterboards; dry wall screw | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-2 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14566:2008+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14566 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |