Loading data. Please wait

DIN EN 14566

Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14566:2008+A1:2009

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and performance of mechanical fasteners, including nails, screws and staples, intended to be used for the fixing of gypsum plasterboard, gypsum boards with fibrous reinforcement, products from secondary processing and suitable ancillary products as shown in Figure 2, to timber and metal, as appropriate, in building construction works. The fasteners secure the board to the framing enabling its surface to be finished by jointing or plastering to receive decoration. They can also be used for the construction of the framing and for the connection between substructure and load bearing components and for fixing boards together. Mechanical fasteners contribute to the stability of the assembly. This European Standard covers the following product performance characteristics: reaction to fire and flexural strength to be measured according to the corresponding European test methods. It provides for the evaluation of conformity of the product to this European Standard. This European Standard also covers the additional technical characteristics that are of importance for the use and acceptance of the products by the construction industry and the reference tests for these characteristics. This European Standard does not cover nails, screws and staples intended for use with materials other than plasterboard and the plasterboard based products referred to above and their associated system components.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14566
Tên tiêu chuẩn
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14566:2008+A1:2009
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14566+A1 (2009-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 338 (2003-04)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-1 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-2 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 2: Specific requirements for general purposes rod
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-3 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 3: Specific requirements for rimmed and rimmed substitute low carbon steel rod
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-4 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 4: Specific requirements for rod for special applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-3/AC (2008-10)
Steels for quenching and tempering - Part 3: Technical delivery conditions for alloy steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-3/AC
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10230-1 (1999-11)
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10230-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13915 (2007-09)
Prefabricated gypsum plasterboard panels with a cellular paperboard core - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13915
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14195 (2005-02)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14195
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14209 (2005-11)
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14209
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14496 (2005-11)
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14496
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.120.10. Cách nhiệt
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15283-1 (2008-02)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Gypsum boards with mat reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15283-2 (2008-02)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-2
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6508-1 (2005-12)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6508-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12777-2 (2000-04)
Methods of test for pallet joints - Part 2: Determination of withdrawal and head pull-through resistance of pallet nails and staples (ISO 12777-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12777-2
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12777-3 (2002-12)
Methods of test for pallet joints - Part 3: Determination of strength of pallet joints (ISO 12777-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12777-3
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-1 (2006-08) * EN 10083-2 (2006-08) * EN 10083-3 (2006-08) * EN 10084 (2008-04) * EN 10143 (2006-06) * EN 10327 (2004-07) * EN 13950 (2005-11) * EN 13963 (2005-05) * EN 14353 (2007-12) * EN ISO 9227 (2006-07) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 93/68/EWG (1993-07-22) * 95/467/EGEntsch (1995-10-24)
Thay thế cho
DIN EN 14566 (2008-04)
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14566:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14566
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14566/A1 (2009-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 14566 (2008-04)
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14566:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14566
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-4 (1987-01)
Accessories for use with gypsum plasterboards; nails
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-4
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-3 (1987-01)
Accessories for use with gypsum plasterboards; staples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-3
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-2 (1987-01)
Accessories for use with gypsum plasterboards; dry wall screw
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-2
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14566 (2009-10)
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14566:2008+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14566
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14566/A1 (2009-03) * DIN EN 14566 (2007-08) * DIN EN 14566 (2002-11) * DIN 18182-2 (1984-08) * DIN 18182-4 (1984-04) * DIN 18182-3 (1984-04)
Từ khóa
Boards * CE marking * Conformity assessment * Construction * Construction zones * Definitions * Dimensions * Fasteners * Features * Fixings * Gypsum panels * Labelling * Marking * Measurement * Measuring techniques * Metals * Motion * Mouldings * Performance * Properties * Sheeting * Specification (approval) * Stability * Surface spread of flame * Testing * Thermal resistance * Wood * Planks * Plates * Architraves * Sheets * Cages (machines) * Panels * Tiles * Casing
Số trang
31