Loading data. Please wait
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2005-11-00
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14496 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14496 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14496 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14496 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |