Loading data. Please wait

EN 14496

Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14496
Tên tiêu chuẩn
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14496 (2006-02), IDT * BS EN 14496 (2005-12-14), IDT * NF P72-602 (2006-04-01), IDT * SN EN 14496 (2005-12), IDT * OENORM EN 14496 (2006-02-01), IDT * PN-EN 14496 (2006-03-15), IDT * PN-EN 14496 (2007-07-13), IDT * SS-EN 14496 (2005-11-24), IDT * UNE-EN 14496 (2006-07-31), IDT * TS EN 14496 (2014-12-04), IDT * UNI EN 14496:2006 (2006-02-23), IDT * STN EN 14496 (2006-04-01), IDT * DS/EN 14496 (2006-01-30), IDT * NEN-EN 14496:2005 en (2005-12-01), IDT * SFS-EN 14496:en (2006-02-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13279-2 (2004-07)
Thay thế cho
prEN 14496 (2004-05)
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14496
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.120.10. Cách nhiệt
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14496 (2005-11)
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14496
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.120.10. Cách nhiệt
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14496 (2004-05)
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14496
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.120.10. Cách nhiệt
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14496 (2002-06)
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14496
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.120.10. Cách nhiệt
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic insulating materials * Additives * Adhesion * Adhesive strength * Adhesive tensile strength * Aggregates * Applications * Bending tensile strength * Binding agents * Bodies * Bonding agents * Building lime * Calcium sulphate * Calculating data * CE marking * Classes * Composite boards * Composite trussing * Compressive strength * Conductivity * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Designations * Dimensions * Energy conservations * Evaluations * Features * Fibre reinforced * Fillers * Fire resistance * Fire safety * Grade * Grains * Gypsum plaster * Gypsum plasters * Hardness * Heat * Information * Insulating materials * Letterings * Marking * Masonry mortars * Nailed plank truss * Noise control (acoustic) * Partitions * Plaster of Paris * Plasterboard * Plasters * Plasterwork * Powdery * Properties * Ready-made mortars * Render * Single-layer * Sound insulation * Specification (approval) * Staff products * Stiffening * Surface spread of flame * Surfaces * Terminology * Testing * Thermal insulation * Thermal protection * Use * Use state * Walls * Design * Sandwich structure * Liability * Kind * Implementation * Energy economics
Số trang
22