Loading data. Please wait

prEN 14496

Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14496
Tên tiêu chuẩn
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14496 (2002-07), IDT * 02/104114 DC (2002-06-14), IDT * P72-602PR, IDT * OENORM EN 14496 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14496 (2004-05)
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14496
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.120.10. Cách nhiệt
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14496 (2005-11)
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14496
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.120.10. Cách nhiệt
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14496 (2004-05)
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14496
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.120.10. Cách nhiệt
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14496 (2002-06)
Gypsum based adhesives for thermal/acoustic insulation composite panels and plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14496
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.120.10. Cách nhiệt
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic insulating materials * Adhesive strength * Adhesive tensile strength * Bonding agents * CE marking * Composite boards * Composite trussing * Conformity * Conformity assessment * Constructional products * Definitions * Dimensions * Features * Fire resistance * Insulating materials * Partitions * Plaster of Paris * Plasterboard * Properties * Sound insulation * Specification (approval) * Staff products * Surface spread of flame * Testing * Thermal insulation * Walls * Sandwich structure
Số trang
17