Loading data. Please wait

DIN 18182-2

Accessories for use with gypsum plasterboards - Part 2: Dry wall screws, staples and nails

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2010-02-00

Liên hệ
This standard deals with - heat-treated steel dry wall screws which are used for the mechanical screwing of gypsum plasterboards according to DIN 18180, DIN EN 14190 and DIN EN 520 in accordance with the specifications of DIN 18181; - staples and nails for fixing gypsum plasterboards according to DIN 18180, DIN EN 14190 and DIN EN 520 to substructures or other materials which can be fixed by nails according to the specifications of DIN 18181.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18182-2
Tên tiêu chuẩn
Accessories for use with gypsum plasterboards - Part 2: Dry wall screws, staples and nails
Ngày phát hành
2010-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-4 (1994-03)
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4109 Beiblatt 1 (1989-11)
Sound insulation in buildings; construction examples and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4109 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (2007-01)
Gypsum plasterboards - Types and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18181 (2008-10)
Gypsum plasterboards for building construction - Application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 520 (2009-12)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 520
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14190 (2005-11)
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14190:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14190
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14566 (2008-04)
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14566:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14566
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14592 (2009-02)
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements; German version EN 14592:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14592
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9227 (2006-10)
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2006); German version EN ISO 9227:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9227
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 267-2 (1984-11) * DIN 1052 (2008-12) * DIN 18183-1 (2009-05) * DIN EN ISO 1478 (1999-12) * DIN EN ISO 4759-1 (2001-04) * DIN ISO 7049 (1990-08)
Thay thế cho
DIN 18182-2 (1987-01)
Accessories for use with gypsum plasterboards; dry wall screw
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-2
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-3 (1987-01)
Accessories for use with gypsum plasterboards; staples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-3
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-4 (1987-01)
Accessories for use with gypsum plasterboards; nails
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-4
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-2 (2008-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18182-4 (1987-01)
Accessories for use with gypsum plasterboards; nails
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-4
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-3 (1987-01)
Accessories for use with gypsum plasterboards; staples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-3
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-2 (1987-01)
Accessories for use with gypsum plasterboards; dry wall screw
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-2
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-2 (2010-02)
Accessories for use with gypsum plasterboards - Part 2: Dry wall screws, staples and nails
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-2
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-2 (2008-06) * DIN 18182-2 (1984-08) * DIN 18182-4 (1984-04) * DIN 18182-3 (1984-04)
Từ khóa
Accessories * Clips * Construction * Construction materials * Corrosion protection * Cross recessed screws * Cruciform-head fasteners * Dimensions * Dry wall screws * Fasteners * Fixings * Heat-treated * Inspection * Locking and locating devices * Marking * Materials * Nails * Plasterboard * Processing * Screwings * Screws (bolts) * Specification (approval) * Steel wires * Steels * Testing * Thread forms * Threads * Wallboard * Wire clamps * Wire nails * Wires * Recessed head screws * Brackets
Số trang
14