Loading data. Please wait
Accessories for use with gypsum plasterboards - Part 2: Dry wall screws, staples and nails
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2010-02-00
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound insulation in buildings; construction examples and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Types and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards for building construction - Application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18181 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 520 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14190:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14190 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical fasteners for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods; German version EN 14566:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14566 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements; German version EN 14592:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14592 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2006); German version EN ISO 9227:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9227 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessories for use with gypsum plasterboards; dry wall screw | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-2 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessories for use with gypsum plasterboards; staples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-3 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessories for use with gypsum plasterboards; nails | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-4 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessories for use with gypsum plasterboards; nails | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-4 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessories for use with gypsum plasterboards; staples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-3 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessories for use with gypsum plasterboards; dry wall screw | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-2 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessories for use with gypsum plasterboards - Part 2: Dry wall screws, staples and nails | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18182-2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |