Loading data. Please wait

DIN EN 14592

Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements; German version EN 14592:2008

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2009-02-00

Liên hệ
For the purpose of this standard, fasteners for timber structures are taken to be nails, staples, screws, dowels, and bolts. Only products manufactured from steel are covered by this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14592
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements; German version EN 14592:2008
Ngày phát hành
2009-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14592 (2008-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 409 (1993-07)
Timber structures; test methods; determination of the yield moment of dowel type fasteners; nails
Số hiệu tiêu chuẩn EN 409
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1382 (1999-08)
Timber structures - Test methods - Withdrawal capacity of timber fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1382
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1383 (1999-08)
Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1383
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-1 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-2 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 2: Specific requirements for general purposes rod
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-3 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 3: Specific requirements for rimmed and rimmed substitute low carbon steel rod
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-4 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 4: Specific requirements for rod for special applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-1 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10218-1 (1994-03)
Steel wire and wire products; general; part 1: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10218-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10218-2 (1996-06)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10218-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10230-1 (1999-11)
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10230-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10278 (1999-10)
Dimensions and tolerances of bright steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10278
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14358 (2006-12)
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14358
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26891 (1991-02)
Timber structures; joints made with mechanical fasteners; general principles for the determination of strength and deformation characteristics (ISO 6891:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26891
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 780 (1999-02)
Packaging - Pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 780
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1461 (1999-02)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1461
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10666 (1999-09)
Drilling screws with tapping screw thread - Mechanical and functional properties (ISO 10666:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10666
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10083-1 (2006-08) * EN 10083-2 (2006-08) * EN 10083-3 (2006-08) * EN ISO 4014 (2000-11) * EN ISO 4016 (2000-11) * EN ISO 4017 (2000-11) * EN ISO 4018 (2000-11) * EN ISO 4032 (2000-11) * EN ISO 4034 (2000-11) * ISO 286-2 (1988-06) * ISO 2081 (1986-09)
Thay thế cho
DIN EN 14592 (2003-02)
Thay thế bằng
DIN EN 14592 (2012-07)
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements; German version EN 14592:2008+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14592
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 14592 (2009-02)
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements; German version EN 14592:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14592
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14592 (2012-07)
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements; German version EN 14592:2008+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14592
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14592 (2003-02)
Từ khóa
Bolts * CE marking * Clips * Conformity * Conformity assessment * Constructional products * Definitions * Dimensions * Dowels * Fasteners * Limit deviations * Materials * Nailed joints * Nails * Nuts * Pin joints * Properties * Screws (bolts) * Specification (approval) * Steels * Stiffness * Strength of materials * Testing * Testing conditions * Timber structures * Wood * Brackets
Số trang
44