Loading data. Please wait

DIN EN 14592

Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements; German version EN 14592:2008+A1:2012

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements and test methods for materials, geometry, strength, stiffness and durability aspects ( i.e corrosion protection ) of dowel-type fasteners for use in load bearing timber structures. Only dowel-type fasteners manufactured from steel are covered by this European Standard. The aim of this amendment is to correct references for the declared raw materials and to cover resin coated dowel-type fasteners.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14592
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements; German version EN 14592:2008+A1:2012
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14592+A1 (2012-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1382 (1999-08)
Timber structures - Test methods - Withdrawal capacity of timber fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1382
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1383 (1999-08)
Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1383
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-1 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-2 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 2: Specific requirements for general purposes rod
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-3 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 3: Specific requirements for rimmed and rimmed substitute low carbon steel rod
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-4 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 4: Specific requirements for rod for special applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (2005-06)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-4 (2009-04)
Stainless steels - Part 4: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-4
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-5 (2009-03)
Stainless steels - Part 5: Technical delivery conditions for bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-5
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-1 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10263-1 (2001-06)
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 1: General technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10263-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10263-1/AC (2002-08)
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 1: General technical delivery conditions; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10263-1/AC
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10263-2 (2001-06)
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 2: Technical delivery conditions for steels not intended for heat treatment after cold working
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10263-2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10263-3 (2001-06)
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 3: Technical delivery conditions for case hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10263-3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10263-4 (2001-06)
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 4: Technical delivery conditions for steels for quenching and tempering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10263-4
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10263-4/AC (2002-07)
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 4: Technical delivery conditions for steels for quenching and tempering; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10263-4/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10263-5 (2001-06)
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 5: Technical delivery conditions for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10263-5
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10269 (1999-08)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10269
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14358 (2006-12)
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14358
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15737 (2009-08)
Timber Structures - Test methods - Torsional resistance of driving in screws
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15737
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26891 (1991-02)
Timber structures; joints made with mechanical fasteners; general principles for the determination of strength and deformation characteristics (ISO 6891:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26891
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 780 (1999-02)
Packaging - Pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 780
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1461 (1999-02)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1461
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4014 (2011-03)
Hexagon head bolts - Product grades A and B (ISO 4014:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4014
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4016 (2011-03)
Hexagon head bolts - Product grade C (ISO 4016:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4016
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4017 (2011-04)
Hexagon head screws - Product grades A and B (ISO 4017:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4017
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 409 (2009-04) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10083-1 (2006-08) * EN 10083-2 (2006-08) * EN 10083-3 (2006-08) * EN 10218-1 (2012-01) * EN 10218-2 (2012-01) * EN 10277-2 (2008-03) * EN ISO 4032 (2000-11) * EN ISO 4034 (2000-11) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
DIN EN 14592 (2009-02)
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements; German version EN 14592:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14592
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14592/A1 (2011-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 14592 (2009-02)
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements; German version EN 14592:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14592
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14592 (2012-07)
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements; German version EN 14592:2008+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14592
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14592/A1 (2011-12) * DIN EN 14592 (2003-02)
Từ khóa
Bolts * CE marking * Clips * Conformity * Conformity assessment * Constructional products * Corrosion protection * Definitions * Dimensions * Dowels * Fasteners * Limit deviations * Materials * Nailed joints * Nails * Nuts * Pin joints * Properties * Screws (bolts) * Specification (approval) * Steels * Stiffness * Strength of materials * Testing * Testing conditions * Timber structures * Wood * Brackets
Số trang
44