Loading data. Please wait
Packaging - Pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-02-00
Packaging - Pictorial marking for the handling of goods (ISO 780:1997); German version EN ISO 780:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 780 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging. Pictorial marking for handling of goods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF H00-004*NF EN ISO 780 |
Ngày phát hành | 1999-06-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Pictorial marking for handling of goods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 780 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 780 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 780 |
Ngày phát hành | 1999-06-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Pictorial marking for handling goods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 780 |
Ngày phát hành | 1999-06-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Pictorial marking for handling of goods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 780 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging; pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20780 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 780 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Distribution packaging - Graphical symbols for handling and storage of packages (ISO 780:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 780 |
Ngày phát hành | 2015-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 780 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging; pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20780 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 780 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging; pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20780 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |