Loading data. Please wait
Packaging - Distribution packaging - Graphical symbols for handling and storage of packages (ISO 780:2015)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-12-00
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80416-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fork lift trucks; Hook-on type fork arms; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2331 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Vocabulary - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4306-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000*ISO 7000-DB |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21067 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 2: Form and use of arrows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80416-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 780 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Distribution packaging - Graphical symbols for handling and storage of packages (ISO/FDIS 780:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 780 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Distribution packaging - Graphical symbols for handling and storage of packages (ISO/FDIS 780:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 780 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Distribution packaging - Graphical symbols for handling and storage of packages (ISO/DIS 780:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 780 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 780 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 780 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging; pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20780 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging; pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20780 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Distribution packaging - Graphical symbols for handling and storage of packages (ISO 780:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 780 |
Ngày phát hành | 2015-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |