Loading data. Please wait

EN ISO 780

Packaging - Distribution packaging - Graphical symbols for handling and storage of packages (ISO 780:2015)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 780
Tên tiêu chuẩn
Packaging - Distribution packaging - Graphical symbols for handling and storage of packages (ISO 780:2015)
Ngày phát hành
2015-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 780 (2015-12), IDT * NEN-EN-ISO 780:2015 en (2015-12-01), IDT * SFS-EN ISO 780:en (2015-12-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 80416-1 (2008-11)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80416-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2331 (1974-12)
Fork lift trucks; Hook-on type fork arms; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2331
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4306-1 (2007-10)
Cranes - Vocabulary - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4306-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2014-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21067 (2007-07)
Packaging - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21067
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80416-2 (2001-07)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 2: Form and use of arrows
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80416-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5053 (1987-11)
Thay thế cho
EN ISO 780 (1999-02)
Packaging - Pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 780
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 780 (2015-08)
Packaging - Distribution packaging - Graphical symbols for handling and storage of packages (ISO/FDIS 780:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 780
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN ISO 780 (2015-08)
Packaging - Distribution packaging - Graphical symbols for handling and storage of packages (ISO/FDIS 780:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 780
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 780 (2014-08)
Packaging - Distribution packaging - Graphical symbols for handling and storage of packages (ISO/DIS 780:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 780
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 780 (1999-02)
Packaging - Pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 780
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 780 (1998-06)
Packaging - Pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 780
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20780 (1993-04)
Packaging; pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20780
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20780 (1992-09)
Packaging; pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20780
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 780 (2015-12)
Packaging - Distribution packaging - Graphical symbols for handling and storage of packages (ISO 780:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 780
Ngày phát hành 2015-12-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Complete and filled packages * Complete and filled transport packages * Freight transport * Graphic symbols * Handling * Instructions * Letterings for templates * Marking * Packages * Packaging * Pictographs * Safety * Shipping * Shipping containers * Storage * Symbols * Templates * Transport * Transport packing * Bearings
Số trang
3