Loading data. Please wait
EN 20780Packaging; pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1985)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-04-00
| Packaging; pictorial marking for the handling of goods (ISO 780:1985); German version EN 20780:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20780 |
| Ngày phát hành | 1993-07-00 |
| Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging. Pictorial marking for handling of goods. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF H00-004-1*NF EN 20780 |
| Ngày phát hành | 1993-09-01 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging; Pictorial marking for handling of goods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 780 |
| Ngày phát hành | 1985-09-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging; pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1985) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20780 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging - Pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 780 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging - Pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 780 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging; pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1985) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20780 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging; pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1985) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20780 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |