Loading data. Please wait

ISO 4306-1

Cranes - Vocabulary - Part 1: General

Số trang: 98
Ngày phát hành: 2007-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4306-1
Tên tiêu chuẩn
Cranes - Vocabulary - Part 1: General
Ngày phát hành
2007-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 6974.1 (2008), IDT * NF E52-073-1 (2007-12-01), IDT * SS-ISO 4306-1 (2010-10-08), IDT * TS ISO 4306-1 (2009-06-29), IDT * UNI ISO 4306-1:2010 (2010-04-08), IDT * STN ISO 4306-1 (2010-06-01), IDT * CSN ISO 4306-1 (2010-03-01), IDT * SFS-ISO 4306-1 (2010-11-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 4306-1 (1990-03)
Cranes; vocabulary; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4306-1
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4306-1 (2007-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4306-1 (2007-10)
Cranes - Vocabulary - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4306-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4306-1 (1990-03)
Cranes; vocabulary; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4306-1
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4306-1 (1985-05)
Lifting appliances; Vocabulary; Part 1 : General Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4306-1
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4306-1 ADD 1 (1988-02)
Lifting appliances; vocabulary; part 1: general; addendum 1: clause 5: limiting and indicating devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4306-1 ADD 1
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4306-1 (2007-07) * ISO/DIS 4306-1 (2005-10) * ISO 4306-1 DAD 2 (1987-07)
Từ khóa
Cranes * Definitions * English language * French language * Handling equipment * Lifting equipment * Materials handling equipment * Multilingual * Russian language * Terminology * Vocabulary
Số trang
98