Loading data. Please wait

EN 10263-4

Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 4: Technical delivery conditions for steels for quenching and tempering

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10263-4
Tên tiêu chuẩn
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 4: Technical delivery conditions for steels for quenching and tempering
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10263-4 (2002-02), IDT * BS EN 10263-4 (2001-08-15), IDT * NF A35-564-4 (2002-01-01), IDT * SN EN 10263-4 (2001-08), IDT * SN EN 10263-4/AC (2002-07), IDT * OENORM EN 10263-4 (2002-08-01), IDT * PN-EN 10263-4 (2004-07-09), IDT * SS-EN 10263-4 (2001-07-27), IDT * UNE-EN 10263-4 (2002-02-28), IDT * UNI EN 10263-4:2003 (2003-06-01), IDT * STN EN 10263-4 (2002-05-01), IDT * CSN EN 10263-4 (2002-03-01), IDT * CSN EN 10263-4 (2005-06-01), IDT * NEN-EN 10263-4:2001 en (2001-07-01), IDT * SFS-EN 10263-4 + AC:en (2002-09-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10263-1 (2001-06)
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 1: General technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10263-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 10263-4 (2000-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10263-4 (2001-06)
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 4: Technical delivery conditions for steels for quenching and tempering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10263-4
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10263-4 (2000-11) * prEN 10263-4 (1997-12)
Từ khóa
Acceptance specification * Bars (materials) * Chemical composition * Cold extrusion steels * Cold heading * Cold upsetting steels * Cold-flow forming * Cold-working * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Extruding * Hardenability * Heat-treatable steels * Killed steels * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Metals * Objection * Production * Properties * Specification (approval) * Steels * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed * Unalloyed steels * Wire rods * Wires
Số trang
16