Loading data. Please wait
Hexagon head screws - Product grades A and B (ISO 4017:2011)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-04-00
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 724 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Acceptance inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners - Part 1: Bolts, screws and studs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3506-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thread run-outs for fasteners with thread in accordance with ISO 261 and ISO 262 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3508 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Electroplated coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Ends of parts with external ISO metric thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4753 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners surface discontinuities; part 1: bolts, screws and studs for general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6157-1 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; Bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8839 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - General requirements for bolts, screws, studs and nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8992 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head screws - Product grades A and B (ISO/FDIS 4017:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 4017 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head screws - Product grades A and B (ISO 4017:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4017 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Hexagon head screws - Product grades A and B (ISO 4017:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4017 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Hexagon head screws - Product grades A and B (ISO 4017:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4017 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head screws; product grades A and B (ISO 4017:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24017 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head screws - Product grades A and B (ISO 4017:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4017 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head screws - Product grades A and B (ISO/FDIS 4017:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 4017 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head screws - Product grades A and B (ISO 4017:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4017 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head screws - Product grades A and B (ISO 4017:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4017 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head screws; product grades A and B (ISO 4017:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 24017 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |