Loading data. Please wait

prEN 24017

Hexagon head screws; product grades A and B (ISO 4017:1988)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 24017
Tên tiêu chuẩn
Hexagon head screws; product grades A and B (ISO 4017:1988)
Ngày phát hành
1991-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 933 (1987-09), MOD * DIN ISO 4017 (1989-10), IDT * ISO 4017 (1988-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 888 (1976-05)
Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 888
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (1988-12)
Fasteners; acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3506 (1979-05)
Corrosion-resistant stainless steel fasteners; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3506
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3508 (1976-02)
Thread run-outs for fasteners with thread in accordance with ISO 261 and ISO 262
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3508
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1989-12)
Threaded components; electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4753 (1983-05)
Fasteners; Ends of parts with external metric ISO thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4753
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1978-12)
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-1 (1988-08)
Fasteners surface discontinuities; part 1: bolts, screws and studs for general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-1
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-3 (1988-08)
Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, screws and studs for special requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-3
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8839 (1986-12)
Mechanical properties of fasteners; Bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8839
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8992 (1986-12)
Fasteners; General requirements for bolts, screws, studs and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8992
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1988-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 24017 (1991-10)
Hexagon head screws; product grades A and B (ISO 4017:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24017
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4017 (2014-06)
Fasteners - Hexagon head screws - Product grades A and B (ISO 4017:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4017
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4017 (2011-04)
Hexagon head screws - Product grades A and B (ISO 4017:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4017
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4017 (2000-11)
Hexagon head screws - Product grades A and B (ISO 4017:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4017
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24017 (1991-10)
Hexagon head screws; product grades A and B (ISO 4017:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24017
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 24017 (1991-06)
Hexagon head screws; product grades A and B (ISO 4017:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24017
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Bolts * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Head screws * Hexagon head screws * Hexagonal-head fasteners * ISO metric threads * Materials * Non-ferrous metals * Properties * Screws (bolts) * Specification (approval) * Specifications * Stainless steels * Steels * Strength of materials * Threads * Tolerances (measurement) * Strength class * Hexagonal head bolts * Product grades * Metric screw threads * Width across flats
Số trang