Loading data. Please wait

ISO 8992

Fasteners - General requirements for bolts, screws, studs and nuts

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2005-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8992
Tên tiêu chuẩn
Fasteners - General requirements for bolts, screws, studs and nuts
Ngày phát hành
2005-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 8992 (2005-09), IDT * BS ISO 8992 (2005-04-27), IDT * GB/T 16938 (2008), IDT * JIS B 1099 (2012-04-20), IDT * GOST R ISO 8992 (2011), IDT * TS 1993 (2014-12-24), NEQ * TS ISO 8992 (2008-04-24), IDT * CSN ISO 8992 (2011-09-01), IDT * DS/ISO 8992 (2007-10-26), IDT * NEN-ISO 8992:2005 en (2005-04-01), IDT * SANS 1700-5-15:2008 * SABS 1700-5-15:2008 (2008-04-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 272 (1982-01)
Fasteners; Hexagon products; Widths across flats
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 272
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 885 (2000-03)
General purpose bolts and screws - Metric series - Radii under the head
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 885
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 888 (1976-05)
Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 888
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1999-08)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-2 (1992-11)
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-5 (1998-08)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 5: Set screws and similar threaded fasteners not under tensile stresses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-5
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-6 (1994-12)
Mechanical properties of fasteners - Part 6: Nuts with specified proof load values - Fine pitch thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-7 (1992-11)
Mechanical properties of fasteners; part 7: torsional test and minimum torques for bolts and screws with nominal diameters 1 mm to 10 mm
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-7
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads - Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-4 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 4: Limits of sizes for hot-dip galvanized external screw threads to mate with internal screw threads tapped with tolerance position H or G after galvanizing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-5 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 5: Limits of sizes for internal screw threads to mate with hot-dip galvanized external screw threads with maximum size of tolerance position h before galvanizing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-5
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1478 (1999-08)
Tapping screws thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1478
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2320 (1997-11)
Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2320
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2702 (1992-04)
Heat-treated steel tapping screws; mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2702
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (2000-06)
Fasteners - Acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3506-4 (2003-04)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 4: Tapping screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3506-4
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3508 (1976-02)
Thread run-outs for fasteners with thread in accordance with ISO 261 and ISO 262
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3508
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4753 (1999-12)
Fasteners - Ends of parts with external ISO metric thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4753
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4755 (1983-02)
Fasteners; Thread undercuts for external metric ISO threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4755
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4757 (1983-08)
Cross recesses for screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4757
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (2000-11)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-1 (1988-08)
Fasteners surface discontinuities; part 1: bolts, screws and studs for general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-1
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-2 (1995-08)
Fasteners - Surface discontinuities - Part 2: Nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-3 (1988-08)
Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, screws and studs for special requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-3
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7378 (1983-02)
Fasteners; Bolts, screws and studs; Split pin holes and wire holes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7378
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3506-1 (1997-12) * ISO 3506-2 (1997-12) * ISO 3506-3 (1997-12) * ISO 7085 (1999-09) * ISO 8839 (1986-12) * ISO 10664 (1999-09) * ISO 10666 (1999-09) * ISO 10683 (2000-07) * ISO 10684 (2004-07) * ISO 16048 (2003-02) * ISO 16426 (2002-11)
Thay thế cho
ISO 8992 (1986-12)
Fasteners; General requirements for bolts, screws, studs and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8992
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8992 (2004-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8992 (2005-04)
Fasteners - General requirements for bolts, screws, studs and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8992
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8992 (1986-12)
Fasteners; General requirements for bolts, screws, studs and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8992
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8992 (2005-04) * ISO/DIS 8992 (2004-03)
Từ khóa
Acceptance specification * Bolts * Characteristics * Delivery conditions * Fasteners * Geometric * ISO metric threads * Materials * Mechanical properties * Metric screw threads * Non-ferrous metals * Nuts * Screw threads * Screws (bolts) * Specification (approval) * Specifications * Steels * Surface coating * Surface discontinuities
Số trang
4