Loading data. Please wait

DIN 18168-1

Ceiling linings and suspended ceilings with gypsum plasterboards - Part 1: Requirements for construction

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2007-04-00

Liên hệ
This standard specifies light ceiling linings and underceilings with top layer of gypsum plasterboard in accordance with DIN 18180, DIN EN 520, DIN EN 14190 and prEN 15283 including fixtures with a permanent weight up to 0,5 kN/m2.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18168-1
Tên tiêu chuẩn
Ceiling linings and suspended ceilings with gypsum plasterboards - Part 1: Requirements for construction
Ngày phát hành
2007-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4030 (1969-11)
Evaluation of Liquids, Soils and Gases, Aggressive to Concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4030
Ngày phát hành 1969-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-1 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-2 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-2
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-3 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Walls and Non-load-bearing External Walls; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-3
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 (1994-03)
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-6 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Ventilation Ducts; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-6
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-1 (1981-08)
Thermal insulation in buildings; quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-1
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4109 (1989-11)
Sound insulation in buildings; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4109
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-1 (1980-05)
Aluminium constructions under predominantly static loading; static analysis and structural design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4121 (1978-07)
Hanging wire-plaster ceilings; plaster ceilings with plaster-bearing steel-inserts, rabitz ceilings, directions for the execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4121
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7260-1 (1976-03)
Explosive-actuated tools; definitions, constructional features, designations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7260-1
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (2007-01)
Gypsum plasterboards - Types and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18181 (2007-02)
Gypsum plasterboards for building construction - Application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-1 (2006-08)
Accessories for use with gypsum plasterboards - Part 1: Steel plate sections
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55928-8 (1994-07)
Protection of steel structures from corrosion by organic and metallic coatings; part 8: protection of supporting thin-walled building components from corrosion
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55928-8
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-1 (1974-05)
Protection of timber used in buildings; general specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-1
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-2 (1996-05)
Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 485-4 (1994-01)
Aluminium and aluminium alloys; sheet, strip and plate; part 4: tolerances on shape and dimensions for cold-rolled products; German version EN 485-4:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 485-4
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 520 (2005-03)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 520
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 546-3 (2007-03)
Aluminium and aluminium alloys - Foil - Part 3: Tolerances on dimensions; German version EN 546-3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 546-3
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 546-4 (2007-03)
Aluminium and aluminium alloys - Foil - Part 4: Special property requirements; German version EN 546-4:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 546-4
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1364-2 (1999-10)
Fire resistance tests on non-loadbearing elements - Part 2: Ceilings; German version EN 1364-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1364-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10132-1 (2000-05)
Cold-rolled narrow steel strip for heat-treatment - Technical delivery conditions - Part 1: General; German version EN 10132-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10132-1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10132-2 (2000-05)
Cold-rolled narrow steel strip for heat-treatment - Technical delivery conditions - Part 2: Case hardening steels; German version EN 10132-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10132-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10132-3 (2000-05)
Cold-rolled narrow steel strip for heat-treatment - Technical delivery conditions - Part 3: Steels for quenching and tempering; German version EN 10132-3:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10132-3
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10132-4 (2003-04)
Cold-rolled narrow steel strip for heat-treatment - Technical delivery conditions - Part 4: Spring steels and other applications; German version EN 10132-4:2000 + AC:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10132-4
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.25. Thép lò xo
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10143 (2006-09)
Continuously hot-dip coated steel sheet and strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10143:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10143
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1052 (2004-08) * DIN 18168-2 (2007-04) * DIN 18800-7 (2002-09) * DIN 50961 (2000-09) * DIN EN 10016-1 (1995-04) * DIN EN 10016-2 (1995-04) * DIN EN 10016-3 (1995-04) * DIN EN 10016-4 (1995-04) * DIN EN 10218-2 (1996-08) * DIN EN 10244-2 (2001-07) * DIN EN 10327 (2004-09) * DIN EN 15283-1 (2005-10) * DIN EN 15283-2 (2005-10) * DIN EN ISO 898-1 (2007-02)
Thay thế cho
DIN 18168-1 (1981-10)
Light ceiling linings and underceilings; Construction requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18168-1
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18168-1 (2006-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18168-1 (1981-10)
Light ceiling linings and underceilings; Construction requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18168-1
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18168-1 (2007-04)
Ceiling linings and suspended ceilings with gypsum plasterboards - Part 1: Requirements for construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18168-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18168-1 (2006-10)
Từ khóa
Anchorages * Ceiling linings * Ceilings * Construction * Corrosion protection * Definitions * Design * Fixings * Furrings * Gypsum panels * Specification (approval) * Stability * Underceilings * Wood preservation * Blankets * Floors
Số trang
10