Loading data. Please wait
Hanging wire-plaster ceilings; plaster ceilings with plaster-bearing steel-inserts, rabitz ceilings, directions for the execution
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1978-07-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-2 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Walls and Non-load-bearing External Walls; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-3 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1969-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Noise-control in Buildings; Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109-2 |
Ngày phát hành | 1962-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Noise-control in Buildings; Examples of Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109-3 |
Ngày phát hành | 1962-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; materials and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 |
Ngày phát hành | 1967-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |