Loading data. Please wait

DIN EN 10132-1

Cold-rolled narrow steel strip for heat-treatment - Technical delivery conditions - Part 1: General; German version EN 10132-1:2000

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
The document contains technical delivery conditions für cold-rolled narrow steel strip for heat.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10132-1
Tên tiêu chuẩn
Cold-rolled narrow steel strip for heat-treatment - Technical delivery conditions - Part 1: General; German version EN 10132-1:2000
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10132-1 (2000-02), IDT * SN EN 10132-1 (2000-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 606 (1992-10)
Bar coded transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 606
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10132-2 (2000-02)
Cold rolled narrow steel strip for heat treatment - Technical delivery conditions - Part 2: Case hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10132-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10132-3 (2000-02)
Cold rolled narrow steel strip for heat treatment - Technical delivery conditions - Part 3: Steels for quenching and tempering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10132-3
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10132-4 (2000-02)
Cold rolled narrow steel strip for heat treatment - Technical delivery conditions - Part 4: Spring steels and other applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10132-4
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.25. Thép lò xo
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10140 (1996-08)
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10140
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10247 (1998-02)
Micrographic examination of the nonmetallic inclusion content of steels using standard pictures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10247
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6507-1 (1997-11)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6507-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 17006-100 (1999-04) * DIN 50601 (1985-08) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09) * EN ISO 6508-1 (1999-09)
Thay thế cho
EURONORM 132 (1979-03)
Cold-rolled steel strips for springs; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 132
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17222 (1979-08)
Cold Rolled Steel Strips for Springs; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17222
Ngày phát hành 1979-08-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10132-1 (1997-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 132 (1979-03)
Cold-rolled steel strips for springs; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 132
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10132-1 (2000-05)
Cold-rolled narrow steel strip for heat-treatment - Technical delivery conditions - Part 1: General; German version EN 10132-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10132-1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17222 (1979-08)
Cold Rolled Steel Strips for Springs; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17222
Ngày phát hành 1979-08-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10132-1 (1997-05)
Từ khóa
Chemical composition * Cold wide strips * Cold-rolled strip * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Flat products * Flat rolled products * General section * Grades * Heat treatment * Low-carbon steels * Marking * Materials * Metals * Orders (sales documents) * Packages * Production * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Specification (approval) * Steels * Strips * Testing * Tolerances (measurement) * Tape
Số trang
8