Loading data. Please wait
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates); German version EN 771-3:2003 + A1:2005
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2005-05-00
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 2: Determination of percentage area of voids in aggregate concrete masonry units (by paper indentation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 6: Determination of bending tensile strength of aggregate concrete masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-6 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 11: Determination of water absorption of aggregate concrete, manufactured stone and natural stone masonry units due to capillary action and the initial rate of water absorption of clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-11 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 13: Determination of net and gross dry density of masonry units (except for natural stone) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-13 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 14: Determination of moisture movement of aggregate concrete and manufactured stone masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-14 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-16 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 20: Determination of flatness of faces of aggregate concrete, manufactured stone and natural stone masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-20 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 998-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1052-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1745 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for buildings - Rules for reinforced and unreinforced masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1996-1-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12572 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates); German version EN 771-3:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-3 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight hollow blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18151 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight concrete solid bricks and blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18152 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete masonry units (Normal-weight concrete) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18153 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates); German version EN 771-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-3 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates); German version EN 771-3:2003 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-3 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates); German version EN 771-3:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-3 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight hollow blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18151 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight concrete hollow blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18151 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow blocks in lightweight-concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18151 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light-weight-concrete hollow blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18151 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow blocks in lightweight-concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18151 |
Ngày phát hành | 1952-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight concrete solid bricks and blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18152 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight concrete solid bricks and blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18152 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight concrete solid blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18152 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete masonry units (Normal-weight concrete) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18153 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Normal-weight concrete masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18153 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow blocks in concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18153 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates); German version EN 771-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-3 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |