Loading data. Please wait

DIN V 18152

Lightweight concrete solid bricks and blocks

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2003-10-00

Liên hệ
The Prestandard contains amendments to DIN 18152:1987-04 for the adaptation of this standard to the national state-of-the-art. The clause "Quality control" was revised and brought in line with the prescriptives of the new building regulations of the Länder.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 18152
Tên tiêu chuẩn
Lightweight concrete solid bricks and blocks
Ngày phát hành
2003-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4226-1 (2001-07)
Aggregates for concrete and mortar - Part 1: Normal and heavy-weight aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-2 (2002-02)
Aggregates for concrete and mortar - Part 2: Lightweight aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 20000-100 (2002-11)
Application of building products in structures - Part 100: Concrete admixtures according DIN EN 934-2:2002-02
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 20000-100
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-1 (2001-02)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria of common cements; German version EN 197-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 197-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 450 (1995-01)
Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control; German version EN 450:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 450
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2002-02)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-2 (2002-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12878 (1999-09)
Pigments for colouration of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12878
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7500-1 Beiblatt 1 (1999-11)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines; verification and calibration of the force-measuring system; general for requirements, verification and calibration of tension, compression and flexion testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7500-1 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 1164 (2000-11) * DIN 4172 (1955-07) * DIN 18200 (2000-05) * DIN 51043 (1979-08) * DIN EN ISO 7500-1 (2001-11)
Thay thế cho
DIN 18152 (1987-04)
Lightweight concrete solid bricks and blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18152
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18152 (2002-12)
Thay thế bằng
DIN EN 771-3 (2005-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates); German version EN 771-3:2003 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18152-100 (2005-10)
Lightweight concrete solid bricks and blocks - Part 100: Solied bricks and blocks with specific properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18152-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 771-3 (2005-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates); German version EN 771-3:2003 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18152 (2003-10)
Lightweight concrete solid bricks and blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18152
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18152 (1987-04)
Lightweight concrete solid bricks and blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18152
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18152 (1978-12)
Lightweight concrete solid blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18152
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18152-100 (2005-10)
Lightweight concrete solid bricks and blocks - Part 100: Solied bricks and blocks with specific properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18152-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-3 (2011-07)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates); German version EN 771-3:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18152-100 (2005-10) * DIN 18152 (2002-12) * DIN 18152/A1 (1998-12) * DIN 18152 (1985-05) * DIN 18152/A2 (1982-01) * DIN 18152/A1 (1981-02)
Từ khóa
Aggregates * Base materials * Binding agents * Blocks * Blocks (building) * Bricks * Brickwork * Concretes * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensions * Inspection * Lightweight concrete * Marking * Masonry * Materials * Shape * Solid blocks * Solid bricks * Specification (approval) * Stone * Surveillance (approval) * Testing * Tolerances (measurement) * Pads
Số trang
23