Loading data. Please wait

DIN 4226-1

Aggregates for concrete and mortar - Part 1: Normal and heavy-weight aggregates

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
The document specifies requirements for natural and industrially-produced normal and heavy-weight mineral aggregates and aggregates mixtures for concrete and mortar. It covers mineral aggregates for all types of concrete, including concrete produced to DIN EN 206-1, for concrete for roads and other trafficked areas as well as for use in precast concrete units and concrete goods. It also includes requirements for the verification of conformity and a system of quality assurance to be applied in factory production control.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4226-1
Tên tiêu chuẩn
Aggregates for concrete and mortar - Part 1: Normal and heavy-weight aggregates
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 196-21 (1990-03)
Methods of testing cement; determination of the chloride carbon dioxide and alkali content of cement; german version EN 196-21:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-21
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 932-3 (1996-11)
Test for general properties of aggregates - Part 3: Procedure and terminolgy for simplified petrographic description; German version EN 932-3:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 932-3
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 932-5 (2000-01)
Test for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration; German version EN 932-5:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 932-5
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 933-1 (1997-10)
Test for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution; granulometric analysis, sieving method; German version EN 933-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 933-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 933-3 (1997-02)
Test for geometrical properties of aggregates - Part 3: Determination of particle shape, flakiness index; German version EN 933-3:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 933-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 933-4 (1999-12)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 4: Determination of particle shape; shape index; German version EN 933-4:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 933-4
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 933-8 (1999-05)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test; German version EN 933-8:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 933-8
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 933-9 (1998-12)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 9: Assessment of fines; methylene blue test; German version EN 933-9:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 933-9
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 933-10 (2001-06)
Test for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines; Grading of fillers (air jet sieving); German version EN 933-10:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 933-10
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-1 (1996-09)
Test for mechanical and physical properties of aggregates - Part 1: Determination of the resistance to wear (micro-Deval); German version EN 1097-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1097-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-2 (1998-06)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 2: Methods for the determination resistance to fragmentation; German version EN 1097-2:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1097-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-6 (2001-01)
Test for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption; German version EN 1097-6:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1097-6
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-7 (1999-10)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 7: Determination of the particle density of filler; pycnometer method; German version EN 1097-7:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1097-7
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-8 (2000-01)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value; German version EN 1097-8:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1097-8
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-9 (1998-06)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 9: Determination of the resistance to wear by abrasion from studded tyres; Nordic test; German version EN 1097-9:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1097-9
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1367-1 (2000-01)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 1: Determination of resistance to freezing and thawing; German version EN 1367-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1367-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1367-2 (1998-05)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 2: Magnesium sulfate test; German version EN 1367-2:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1367-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1367-4 (1998-05)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 4: Determination of drying shrinkage; German version EN 1367-4:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1367-4
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1744-1 (1998-05)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis; German version EN 1744-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1744-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 565 (1998-12)
Test sieves - Metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet - Nominal sizes of openings (ISO 565:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 565
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1901 (1995-06)
Regional specifications and recommendations for the avoidance of damaging alkali silica reactions in concrete
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1901
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-2 (2001-07) * DIN 1048-1 (1991-06) * DIN 1048-5 (1991-06) * DIN 4226-2 (2000-09) * DIN 4226-100 (2000-09) * DIN 4301 (2000-05) * DIN 18200 (2000-05) * DIN EN 933-2 (1996-01) * DIN EN 933-7 (1998-05) * DIN EN 1097-3 (1998-06) * DAfStb Alkalireaktion (1997-12) * CDF Test * DAfStb Heft 422
Thay thế cho
DIN 4226-1 (1983-04)
Aggregates for concrete; aggregates of dense structure (heavy aggregates); terminology, designation and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-1
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-3 (1983-04)
Aggregates for concrete; testing of heavy and lightweight aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-3
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-4 (1983-04)
Aggregates for concrete; inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-4
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-1 (1999-12)
Thay thế bằng
DIN EN 12620 (2003-04)
Aggregates for concrete; German version EN 12620:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12620
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4226-1 (2001-07)
Aggregates for concrete and mortar - Part 1: Normal and heavy-weight aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-1 (1983-04)
Aggregates for concrete; aggregates of dense structure (heavy aggregates); terminology, designation and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-1
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-3 (1983-04)
Aggregates for concrete; testing of heavy and lightweight aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-3
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-4 (1983-04)
Aggregates for concrete; inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-4
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-1 (1999-12) * DIN 4226-3 (1983-04) * DIN 4226-1 (1983-04) * DIN 4226-4 (1980-11) * DIN 4226-3 (1980-11) * DIN 4226-1 (1980-11)
Từ khóa
Aggregates * Aggregates for concrete * Cement and concrete technology * Composition * Concretes * Construction * Construction materials * Definitions * Materials * Materials specification * Mineral aggregates * Mortars * Production control * Quality assurance * Specification (approval) * Verification
Số trang
47