Loading data. Please wait

DIN 4226-2

Aggregates for concrete and mortar - Part 2: Lightweight aggregates

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
The document specifies requirements for ligthwight aggregates for mortar and concrete. The document covers widely different types of lightwight aggregates with particle densities up to 2000 Mg/m3 (2000 kg/m3) which are of mineral origin and include: a) natural aggregates: lava, pumice, tuff; b) aggregates manufactured from natural materials and/or from by-products of industrial processes: expanded glass, expanded mica, expanded perlite, expanded slate, expanded clay, sintered coal fly ash, clay brick from new clays; c) by-products of industrial processes: expanded cinder according to DIN 4301, furnace sand. It also specifies requirements for the assessment of conformity and a quality control system for use in factory production control.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4226-2
Tên tiêu chuẩn
Aggregates for concrete and mortar - Part 2: Lightweight aggregates
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4226-1 (2001-07)
Aggregates for concrete and mortar - Part 1: Normal and heavy-weight aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52104-1 (1982-11)
Testing of natural stone; freeze-thaw cyclic test; methods A to Q
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52104-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-1 (1995-05)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength; German version EN 196-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 932-5 (2000-01)
Test for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration; German version EN 932-5:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 932-5
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 933-1 (1997-10)
Test for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution; granulometric analysis, sieving method; German version EN 933-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 933-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-5 (1999-10)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 5: Determination of the water content by drying in a ventilated oven; German version EN 1097-5:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1097-5
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-6 (2001-01)
Test for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption; German version EN 1097-6:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1097-6
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1744-1 (1998-05)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis; German version EN 1744-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1744-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3310-1 (2001-09)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth (ISO 3310-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3310-1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3310-2 (2001-09)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated plates (ISO 3310-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3310-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-100 (2002-02) * DIN 4301 (2000-05) * DIN 18200 (2000-05) * DIN 18555-3 (1982-09) * DIN EN 932-1 (1996-11) * DIN EN 932-2 (1999-03) * DIN EN 1097-3 (1998-06) * DAfStb Alkalireaktion (1997-12)
Thay thế cho
DIN 4226-2 (1983-04)
Aggregates for concrete; aggregates of porous structure (lightweight aggregates); terminology, designation and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-2
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-3 (1983-04)
Aggregates for concrete; testing of heavy and lightweight aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-3
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-4 (1983-04)
Aggregates for concrete; inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-4
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-2 (2000-09)
Thay thế bằng
DIN EN 12620 (2003-04)
Aggregates for concrete; German version EN 12620:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12620
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4226-2 (2002-02)
Aggregates for concrete and mortar - Part 2: Lightweight aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-2 (1983-04)
Aggregates for concrete; aggregates of porous structure (lightweight aggregates); terminology, designation and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-2
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-3 (1983-04)
Aggregates for concrete; testing of heavy and lightweight aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-3
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-4 (1983-04)
Aggregates for concrete; inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-4
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-2 (2000-09) * DIN 4226-3 (1983-04) * DIN 4226-2 (1983-04) * DIN 4226-4 (1980-11) * DIN 4226-3 (1980-11) * DIN 4226-2 (1980-11)
Từ khóa
Aggregates * Aggregates for concrete * Apparent particle density * Cement and concrete technology * Chemical properties * Composition * Concretes * Construction * Construction materials * Definitions * Expanded clay * Expanded perlite * Expanded-clay aggregates * Fly ash * Foamed slag * Frost resistance * Industrial products * Lightweight aggregates * Material properties * Materials * Materials specification * Mineral aggregates * Mortars * Natural products * Production control * Pumice * Scorified lava * Soundness * Specification (approval) * Tuff
Số trang
40