Loading data. Please wait
DIN 52104-1Testing of natural stone; freeze-thaw cyclic test; methods A to Q
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1982-11-00
| Screening Surfaces; Perforated Plates for Test Sieves; Square Hole Perforations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4187-2 |
| Ngày phát hành | 1974-04-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
| Ngày phát hành | 1977-10-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of materials, structural components and equipments; warming cabinet, definitions, requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-1 |
| Ngày phát hành | 1978-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of natural stones; sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52101 |
| Ngày phát hành | 1965-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 1: Determination of resistance to freezing and thawing; German version EN 1367-1:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1367-1 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of frost resistance; German version EN 12371:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12371 |
| Ngày phát hành | 2002-01-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of natural stone; freeze-thaw cyclic test; methods A to Q | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52104-1 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |