Loading data. Please wait
Natural stone test methods - Determination of frost resistance; German version EN 12371:2001
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2002-01-00
Natural stone test methods - Determination of compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1926 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under concentrated load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12372 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone - Denomination criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12440 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of frost resistance; German version EN 12371:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12371 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of frost resistance; German version EN 12371:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12371 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of frost resistance; German version EN 12371:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12371 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |