Loading data. Please wait

DIN EN 771-3

Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates); German version EN 771-3:2011

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2011-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and performance requirements of aggregate concrete masonry units made from dense and lightweight aggregates or a combination of both for which the main intended uses are common, facing or exposed masonry in load bearing or non load bearing building and civil engineering applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 771-3
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates); German version EN 771-3:2011
Ngày phát hành
2011-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 771-3 (2011-05), IDT * TS EN 771-3 (2012-12-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 772-1 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-2 (1998-08)
Methods of test for masonry units - Part 2: Determination of percentage area of voids in aggregate concrete masonry units (by paper indentation)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-6 (2001-09)
Methods of test for masonry units - Part 6: Determination of bending tensile strength of aggregate concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-6
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-11 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 11: Determination of water absorption of aggregate concrete, autoclaved aerated concrete, manufactured stone and natural stone masonry units due to capillary action and the initial rate of water absorption of clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-11
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-13 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 13: Determination of net and gross dry density of masonry units (except for natural stone)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-13
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-14 (2001-11)
Methods of test for masonry units - Part 14: Determination of moisture movement of aggregate concrete and manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-14
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-16 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-16
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-20 (2000-03)
Methods of test for masonry units - Part 20: Determination of flatness of faces of aggregate concrete, manufactured stone and natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-20
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-2 (2010-09)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-2 (1999-08)
Methods of test for masonry - Part 2: Determination of flexural strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-3 (2002-07)
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1745 (2002-04)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1745
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1996-1-1 (2005-11)
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1996-1-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12491 (1997-05)
Statistical methods for quality control of building materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12491
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/603/EGEntsch (1996-10-04) * 2000/605/EGEntsch (2000-09-26)
Thay thế cho
DIN EN 771-3 (2005-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates); German version EN 771-3:2003 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-3 (2010-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 771-3 (2005-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates); German version EN 771-3:2003 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-3 (2004-01)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates); German version EN 771-3:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-3
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18153 (2003-10)
Concrete masonry units (Normal-weight concrete)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18153
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18152 (2003-10)
Lightweight concrete solid bricks and blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18152
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18151 (2003-10)
Lightweight hollow blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18151
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18153 (1989-09)
Normal-weight concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18153
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18151 (1987-09)
Lightweight concrete hollow blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18151
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18152 (1987-04)
Lightweight concrete solid bricks and blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18152
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18153 (1979-02)
Hollow blocks in concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18153
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18151 (1979-02)
Hollow blocks in lightweight-concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18151
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18152 (1978-12)
Lightweight concrete solid blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18152
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18151 (1975-11)
Light-weight-concrete hollow blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18151
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18151 (1952-09)
Hollow blocks in lightweight-concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18151
Ngày phát hành 1952-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-3 (2011-07)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates); German version EN 771-3:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-3 (2010-09) * DIN 18153 (2002-12) * DIN 18152 (2002-12) * DIN 18151 (2002-12) * DIN EN 771-3 (2000-08) * DIN 18153/A1 (1998-12) * DIN 18152/A1 (1998-12) * DIN 18151/A1 (1998-12) * DIN EN 771-3 (1992-09) * DIN 18153 (1988-07) * DIN 18151 (1986-05) * DIN 18152 (1985-05) * DIN 18152/A2 (1982-01) * DIN 18152/A1 (1981-02)
Từ khóa
Additives * Aerated concretes * Aggregates * Aggregates for concrete * Batches * Bending tensile strength * Bricks * Brickwork * Bulk density * CE marking * Cements * Chlorides * Classification * Cold water * Compressive strength * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete blocks * Concretes * Conductivity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Cutting * Data * Definitions * Delivery conditions * Density * Designations * Determination * Determinations * Deviations * Dimensions * Edge * Efficiency * Energy conservations * Fillers * Fire safety * Fly ash * Frost * Gangways * Geometry * Height * Holes * Hygiene * Initial verification * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Noise control (acoustic) * Passages * Performance requirements * Personal health * Pigments * Piles * Pollution control * Porosity * Position * Properties * Quality control * Random samples * Safety of use * Sampling methods * Shape * Shrinking * Specification * Specification (approval) * Stability * Stone * Storage * Strength of materials * Sulphates * Surfaces * Test pieces * Testing * Thermal insulation * Thermal protection * Tolerances (measurement) * Water absorption * Water vapour permeability * Water vapour transmission * Energy economics * Variations
Số trang
40