Loading data. Please wait

DIN V 4108-4

Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
The project specifies characteristic values relating to thermal insulation which shall be applied to technical verification of thermal performance of buildings and building commponents unsing calculation. Design values of thermal conductivity indicated in this prestandard, in particular take into account the influence of temperature, actual moisture content and changing product properties. The water vapour resistance factors indicated in this document are also standard values. The specified values of water vapour resistance factors are intended for assessment of dew protection.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 4108-4
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4108-3 (2001-07)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5036-3 (1979-11)
Radiometric and photometric properties of materials; methods of measurement for photometric and spectral radiometric characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5036-3
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-3 (1991-03)
Rendering; rendering systems for thermal insulation purposes made of mortar consisting of mineral binders and expanded polystyrene (EPS) as aggregate
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-3
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52128 (1977-03)
Bituminous Roof Sheeting with Felt Core; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52128
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1993-11)
Uncoated bitumen saturated sheeting; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52143 (1985-08)
Bitumen roofing felt with glass fleece base; terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52143
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52611-2 (1990-04)
Determination of thermal resistance of building elements; use of measured values in building applications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52611-2
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 67507 (1980-06)
Light transmittance, radiant transmittance and total energy transmittance of glazings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 67507
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68755-1 (2000-06)
Wood fibre products for insulation of buildings - Part 1: Insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68755-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68755-2 (2000-06)
Wood fibre products for insulation of buildings - Part 2: Insulating materials for impact sound insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68755-2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-1 (2003-08)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units; German version EN 771-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-2 (2003-08)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units; German version EN 771-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-3 (2004-01)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates); German version EN 771-3:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-3
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-4 (2003-10)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units; German version EN 771-4:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-4
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1745 (2002-08)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values; German version EN 1745:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1745
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12086 (1997-08)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties; German version EN 12086:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12086
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12088 (1997-08)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by diffusion; German version EN 12088:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12088
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12524 (2000-07)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values; German version EN 12524:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12524
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13162 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13162
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13163 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13163
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13164 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13164
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13165 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13165
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13166 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13166
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13167 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13167
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13169 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13169
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13170 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification; German version EN 13170:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13170
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 105-1 (2002-06) * DIN 105-1 (2000-05) * DIN V 105-2 (2002-06) * DIN 105-2 (2000-05) * DIN 105-3 (1984-05) * DIN 105-4 (1984-05) * DIN 105-5 (1984-05) * DIN V 105-6 (2002-06) * DIN V 106-1 (2003-02) * DIN 106-1 (2000-05) * DIN V 106-2 (2003-02) * DIN 106-2 (2000-05) * DIN 398 (1976-06) * DIN 1045-1 (2001-07) * DIN 1045-2 (2001-07) * DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 1101 (2000-06) * DIN 4158 (1978-05) * DIN 4159 (1999-10) * DIN 4160 (2000-04) * DIN V 4165 (2003-06) * DIN 4166 (1997-10) * DIN 4223-1 (2003-12) * DIN 4226-1 (2001-07) * DIN 4226-2 (2002-02) * DIN 16729 (1984-09) * DIN 16730 (1986-12) * DIN 16731 (1986-12) * DIN 18148 (2000-10) * DIN V 18151 (2003-10) * DIN V 18152 (2003-10) * DIN V 18153 (2003-10) * DIN 18159-1 (1991-12) * DIN 18159-2 (1978-06) * DIN 18162 (2000-10) * DIN 18163 (1978-06) * DIN 18164-2 (2001-09) * DIN 18165-2 (2001-09) * DIN 18180 (1989-09) * DIN 68121-1 (1993-09) * DIN EN 410 (1998-12) * DIN EN 673 (2003-06) * DIN EN 674 (1999-01) * DIN EN 675 (1999-01) * DIN EN 1934 (1998-04) * DIN EN 12207 (2000-06) * DIN EN 12412-2 (2003-11) * DIN EN 12664 (2001-05) * DIN EN 13947 (2001-01) * DIN EN ISO 9229 (1997-06) * DIN EN ISO 12567-2 (2004-04) * DIN EN ISO 12572 (2001-09) * DIBtMauerstWärmeleitfMessRL (2002-10)
Thay thế cho
DIN V 4108-4 (2002-02)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN V 4108-4 (2007-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN V 4108-4 (2007-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1969-08)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1969-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1960-05)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1960-05-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1952-07)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1952-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (2004-07)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (2002-02)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (1998-10)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (1998-03)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (1991-11)
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-4
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (1985-12)
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-4
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (1981-08)
Thermal insulation in buildings; heat- and moisture protection engineering characteristic values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-4
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (2013-02) * DIN 4108-4 (1995-11) * DIN 4108-4/A1 (1989-12) * DIN 4108-4/A1 (1984-04)
Từ khóa
Brickwork * Buildings * Calculating data * Climatic protection * Components * Construction * Construction engineering works * Construction materials * Content * Damp-proofing * Determination of content * Diffusion resistance * Dimensioning * Energy conservation * Energy economics * Heat capacity * Heat transfer * Masonry * Masonry work * Mathematical calculations * Moisture * Protection against condensation water * Ratings * Standard value * Stone * Structural members * Thermal conductivity * Thermal design of buildings * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal properties of materials * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal transmission coefficient * Water vapour permeability * Energy conservations
Số trang
44