Loading data. Please wait

DIN EN 771-4

Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units; German version EN 771-4:2003

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2003-10-00

Liên hệ
This European Standard speciifies the characteristics and performance requirements of autoclaved aerated concrete (AAC) masonry units for which the main intended uses are different types of loadbearing and non-loadbearing applications in all forms of walling including single leaf, cavity, partitions, retaining, basement and general use below ground level, including walling for fire protection, thermal insulation, sound insulation and chimneys.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 771-4
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units; German version EN 771-4:2003
Ngày phát hành
2003-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 771-4 (2003-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 680 (1993-12)
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 680
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-1 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-10 (1999-02)
Methods of test for masonry units - Part 10: Determination of moisture content of calcium silicate and autoclaved aerated concrete units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-10
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-11 (2000-03)
Methods of test for masonry units - Part 11: Determination of water absorption of aggregate concrete, manufactured stone and natural stone masonry units due to capillary action and the initial rate of water absorption of clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-11
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-13 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 13: Determination of net and gross dry density of masonry units (except for natural stone)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-13
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-16 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-16
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-2 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-3 (2002-07)
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1745 (2002-04)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1745
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12572 (2001-09)
Thay thế cho
DIN EN 771-4 (2000-08)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units; German version EN 771-4:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-4
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 771-4 (2005-05)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units; German version EN 771-4:2003 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-4
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 771-4 (2005-05)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units; German version EN 771-4:2003 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-4
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-4 (2003-10)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units; German version EN 771-4:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-4
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-4 (2000-08)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units; German version EN 771-4:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-4
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-4 (2011-07)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units; German version EN 771-4:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-4
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-4 (1992-09)
Từ khóa
Aerated concretes * Binding agents * Bricks * Brickwork * CE marking * Cements * Classification * Compressive strength * Concretes * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery conditions * Density * Designations * Determination * Determinations * Dimensions * Fire safety * Lime * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Noise control (acoustic) * Porosity * Properties * Quality control * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Tolerances (measurement) * Water absorption * Water vapour permeability * Water vapour transmission
Số trang
27