Loading data. Please wait
Determination of thermal resistance of building elements; use of measured values in building applications
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1990-04-00
Plaster; terminology and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of thermal insulations; determination of the thermal resistance of walls and ceilings, preparation of test results for application in the architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52611-2 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of thermal resistance of building elements; use of measured values in building applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52611-2 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of thermal insulations; determination of the thermal resistance of walls and ceilings, preparation of test results for application in the architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52611-2 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |