Loading data. Please wait
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units; German version EN 771-1:2003
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2003-08-00
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 3: Determination of net volume and percentage of voids of clay masonry units by hydrostatic weighing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-3 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 5: Determination of the active soluble salt content of clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-5 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 7: Determination of water absorption of clay masonry damp proof course units by boiling in water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-7 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 11: Determination of water absorption of aggregate concrete, manufactured stone and natural stone masonry units due to capillary action and the initial rate of water absorption of clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-11 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 13: Determination of net and gross dry density of masonry units (except for natural stone) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-13 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-16 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 19: Determination of moisture expansion of large horizontally perforated clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-19 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 998-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1052-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1745 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units; German version EN 771-1:2003 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units; German version EN 771-1:2003 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units; German version EN 771-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |