Loading data. Please wait
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units; German version EN 771-2:2003
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2003-08-00
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 9: Determination of volume and percentage of voids and net volume of calcium silicate masonry units by sand filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-9 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 13: Determination of net and gross dry density of masonry units (except for natural stone) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-13 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-16 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 18: Determination of freeze-thaw resistance of calcium silicate masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-18 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 998-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1052-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1745 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12572 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units; German version EN 771-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units; German version EN 771-2:2003 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units; German version EN 771-2:2003 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units; German version EN 771-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units; German version EN 771-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units; German version EN 771-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-2 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |