Loading data. Please wait

DIN 68755-1

Wood fibre products for insulation of buildings - Part 1: Insulating materials for thermal insulation

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
The document is applicable to factory-made wood fibre products which are used in the form of boards or rolls for thermal insulation purposes and if appropriate and additionally marked also for sound insulation and sound absorption purposes in buildings (thermal insulation products). It is also applicable to multilayer and composite wood fibre products with facings and/or coating and/or profiles. The document is not applicable to wood fibre products for impact sound insulation. Wood fibre products for this purpose are specified in DIN 68755-2.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 68755-1
Tên tiêu chuẩn
Wood fibre products for insulation of buildings - Part 1: Insulating materials for thermal insulation
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-1 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52612-1 (1979-09)
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Test Procedure and Evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52612-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 822 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width; German version EN 822:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 822
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 823 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness; German version EN 823:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 823
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 824 (1994-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness; German version EN 824:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 824
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 826 (1996-05)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 826
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1602 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density; German version EN 1602:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1602
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1605 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions; German version EN 1605:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1605
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1607 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces; German version EN 1607:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1607
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1608 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces; German version EN 1608:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1608
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1609 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of short term water absorption by partial immersion; German version EN 1609:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1609
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29053 (1993-05)
Acoustics; materials for acoustical applications; determination of airflow resistance (ISO 9053:1991); German version EN 29053:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29053
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (1998-10) * DIN 18200 (2000-05) * DIN 50014 (1996-07) * DIN 68755-2 (2000-06) * DIN EN 13171 (1998-05) * DIN EN 29052-1 (1992-08)
Thay thế cho
DIN 68755 (1992-07)
Wood fibre board for thermal insulation of buildings; concept, requirements, testing, inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68755
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68755-1 (1999-03)
Thay thế bằng
DIN EN 13171 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13171
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-10 (2002-02, t) * DIN V 4108-10 (2004-06, t)
Lịch sử ban hành
DIN 68755-1 (2000-06)
Wood fibre products for insulation of buildings - Part 1: Insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68755-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68755 (1992-07)
Wood fibre board for thermal insulation of buildings; concept, requirements, testing, inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68755
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68755-1 (1999-03) * DIN 68755 (1991-05)
Từ khóa
Bending strength * Certification * Consistency (mechanical property) * Construction * Definitions * Designations * Dimensions * Evaluations * Fibre insulating materials * Finishes * Insulating boards * Insulating materials * Marking * Materials * Plates * Quality control * Rolls * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Wood * Wood fibre boards * Wood fibres * Coils * Spools * Planks * Castors * Sheets * Reels * Rollers * Boards * Panels * Tiles
Số trang
14