Loading data. Please wait
Wood fibre board for thermal insulation of buildings; concept, requirements, testing, inspection
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1992-07-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components; summary and use of classified building materials, building components and special building components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection of construction materials, structural members and types of construction; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18200 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood fibre boards; sampling, thickness measurement, determination of the basis weight and the oven-dry density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52350 |
Ngày phát hành | 1953-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Test Procedure and Evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52612-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood Fibre Building Boards; Porous and Hard Wood Fibre Building Boards; Quality Conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68750 |
Ngày phát hành | 1958-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood fibre products for insulation of buildings - Part 1: Insulating materials for thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68755-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood fibre products for insulation of buildings - Part 1: Insulating materials for thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68755-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood fibre board for thermal insulation of buildings; concept, requirements, testing, inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68755 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |