Loading data. Please wait
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2001
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2001-10-00
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 822 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 823 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 824 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 825 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 826 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1602 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50% relative humidity) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1603 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1604 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1605 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1606 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1607 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of short term water absorption by partial immersion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1609 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12086 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12087 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of bending behaviour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12089 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Conditioning to moisture equilibrium under specified temperature and humidity conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12429 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Products of high and medium thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12667 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12939 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products - Evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13172 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics - Determination of volume percentage of open and closed cells of rigid materials (ISO 4590:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4590 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical methods for quality control of building materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12491 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13166 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made phenolic foam (PF) products - Specification; German version EN 13166:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13166 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13166 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13166 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |