Loading data. Please wait

DIN EN 13166

Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2001

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
The document specifies the requirements for factory made products of phenolic foam with or without facings or coatings. The products are manufactured in the form of boards and are used for the thermal insulation of buildings. Products covered by this document are also used in prefabricated thermal insulation systems and composite panels. The document describes the respective product characteristics and includes the procedures for testing. It also specifies the classification and designation, the evaluation of conformity, the marking and labelling and the determination of the declared values by taking account of the aging behaviour and the minimum testing frequencies of the factory production control. Mandated classes are only given for "reaction to fire".
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13166
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2001
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13166 (2001-05), IDT * SN EN 13166 (2001-12), IDT * TS EN 13166 (2004-03-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 822 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 823 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 823
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 824 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 824
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 825 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 825
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 826 (1996-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1602 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1602
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1603 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50% relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1605 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1605
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1606 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1607 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1607
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1609 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of short term water absorption by partial immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1609
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12087 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12087
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12089 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of bending behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12089
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12429 (1998-06)
Thermal insulating products for building applications - Conditioning to moisture equilibrium under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12429
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12667 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12667
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12939 (2000-11)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12939
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172 (2001-05)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4590 (1995-05)
Cellular plastics - Determination of volume percentage of open and closed cells of rigid materials (ISO 4590:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4590
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12491 (1997-05)
Statistical methods for quality control of building materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12491
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13501-1 (2000-09) * prEN 13823 (2000-09) * prEN ISO 9229 (1997-03) * prEN ISO 11925-2 (2000-12)
Thay thế cho
DIN 18164-1 (1992-08, t) * DIN EN 13166 (1998-05)
Thay thế bằng
DIN EN 13166 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13166
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13166 (2013-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made phenolic foam (PF) products - Specification; German version EN 13166:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13166
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13166 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13166
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13166 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13166
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13166 (2015-04) * DIN EN 13166 (1998-05)
Từ khóa
Application * Applications * Boards * Buildings * Checks * Classes * Classification * Compatibility * Compressive strength * Conditions * Conformity * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Diffusion resistance * Dimensions * Duration * Energy conservations * Energy economics * Evaluations * Fire hazards * Fire risks * Foamed plastics * Foamed rubber * Form of delivery * Handling * Immersion * Inspection * Insulating materials * Labelling * Laminates * Limit deviations * Marking * Material properties * Methods * Phenolic resins * Preconditioning * Production * Production control * Products * Properties * Quality assurance * Ratings * Rigid foams * Sampling methods * Sheets * Specification * Specification (approval) * Stability * Stability of dimensions * Steam * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Test specimens * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Water * Wheel works * Processes * Planks * Plates * Panels * Pretreatment * Procedures * Implementation * Requirements * Tiles * Use * Input
Số trang
34