Loading data. Please wait

EN 12429

Thermal insulating products for building applications - Conditioning to moisture equilibrium under specified temperature and humidity conditions

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12429
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Conditioning to moisture equilibrium under specified temperature and humidity conditions
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12429 (1998-08), IDT * BS EN 12429 (1998-11-15), IDT * NF P75-221 (1999-03-01), IDT * ISO 16544 (2012-05), MOD * ISO/DIS 16544 (2010-08), MOD * SN EN 12429 (1998), IDT * OENORM EN 12429 (1998-12-01), IDT * PN-EN 12429 (2001-09-11), IDT * SS-EN 12429 (1998-11-06), IDT * UNE-EN 12429 (1999-04-19), IDT * TS EN 12429 (2002-01-08), IDT * UNI EN 12429:2000 (2000-06-30), IDT * STN EN 12429 (2000-11-01), IDT * CSN EN 12429 (1999-08-01), IDT * DS/EN 12429 (1999-01-08), IDT * NEN-EN 12429:1998 en (1998-08-01), IDT * SFS-EN 12429:en (2001-07-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12085 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12571 (1996-07)
Thay thế cho
prEN 12429 (1998-02)
Thermal insulating products for building applications - Conditioning to moisture equilibrium under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12429
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12429 (1998-06)
Thermal insulating products for building applications - Conditioning to moisture equilibrium under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12429
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12429 (1998-02)
Thermal insulating products for building applications - Conditioning to moisture equilibrium under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12429
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12429 (1996-06)
Thermal insulating products for building applications - Conditioning to moisture equilibrium under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12429
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjustments * Buildings * Bulk density * Checking equipment * Compensation (errors) * Conditioning * Construction * Cork * Definitions * Determination * Foamed plastics * Granulated * Hygroscopic * Insulating materials * Limits (mathematics) * Materials * Materials testing * Measuring equipment * Methods * Moisture * Moisture contents * Plastics * Precision * Principle * Properties * Steps * Temperature * Test chamber * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Treatment * Procedures * Processes
Số trang