Loading data. Please wait

EN ISO 4590

Cellular plastics - Determination of volume percentage of open and closed cells of rigid materials (ISO 4590:1981)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 4590
Tên tiêu chuẩn
Cellular plastics - Determination of volume percentage of open and closed cells of rigid materials (ISO 4590:1981)
Ngày phát hành
1995-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 4590 (1986-11), IDT * BS EN ISO 4590 (1995-07-15), IDT * NF T56-129 (1995-07-01), IDT * ISO 4590 (1981-12), IDT * SN EN ISO 4590 (1995), IDT * OENORM EN ISO 4590 (1995-08-01), IDT * SS-EN ISO 4590 (1995-11-17), IDT * UNE-EN ISO 4590 (1996-06-21), IDT * STN EN ISO 4590 (2001-10-01), IDT * NEN-EN-ISO 4590:1995 en (1995-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 1923 (1995-05) * ISO 1923 (1981-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 4590 (2003-05)
Rigid cellular plastics - Determination of the volume percentage of open cells and of closed cells (ISO 4590:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4590
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4590 (1995-05)
Cellular plastics - Determination of volume percentage of open and closed cells of rigid materials (ISO 4590:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4590
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4590 (2003-05)
Rigid cellular plastics - Determination of the volume percentage of open cells and of closed cells (ISO 4590:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4590
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calibration * Cells * Cellular materials * Definitions * Determination * English language * Foamed rubber * Hard * Measurement * Measuring techniques * Physical testing * Plastics * Porosity * Porosity measurement * Porosity tests * Rigid foams * Test equipment * Test results * Test specimens * Testing * Tests * Volume * Volume measurement * HART
Mục phân loại
Số trang