Loading data. Please wait
Rigid cellular plastics - Determination of the volume percentage of open cells and of closed cells (ISO 4590:2002)
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2003-05-00
Rigid cellular plastics - Determination of volume percentage of open cells and closed cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T56-129*NF EN ISO 4590 |
Ngày phát hành | 2003-09-01 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics and rubbers; Determination of linear dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1923 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics - Determination of volume percentage of open and closed cells of rigid materials (ISO 4590:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4590 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of the volume percentage of open cells and of closed cells (ISO 4590:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4590 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics - Determination of volume percentage of open and closed cells of rigid materials (ISO 4590:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4590 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of the volume percentage of open cells and of closed cells (ISO 4590:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4590 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of the volume percentage of open cells and of closed cells (ISO 4590:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4590 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |