Loading data. Please wait

DIN 4211

Masonry cement - Specifications, control

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
The document gives the definition and composition of masonry cement for bricklaying and blocklaying and for rendering and plastering. It specifies requirements for physical and chemical properties and also control.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4211
Tên tiêu chuẩn
Masonry cement - Specifications, control
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 413-1 (1994-11), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 196-1 (1990-03)
Methods of testing cement; determination of strength; german version EN 196-1:1987 (status as of 1989)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-1
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-2 (1990-03)
Methods of testing cement; chemical analysis of cement; german version EN 196-2:1987 (status as of 1989)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-2
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-3 (1990-03)
Methods of testing cement; determination of setting time and soundness; german version EN 196-3:1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-3
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-6 (1990-03)
Methods of testing cement; determination of fineness; german version EN 196-6:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-6
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-21 (1990-03)
Methods of testing cement; determination of the chloride carbon dioxide and alkali content of cement; german version EN 196-21:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-21
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 413-2 (1994-11)
Masonry cement - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 413-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1164-1 (1994-10) * DIN 1164-2 (1990-03) * DIN 18200 (1986-12) * ERB ErgBestDIN1164T2 (1981-09)
Thay thế cho
DIN 4211 (1990-08)
Masonry cement; term, requirements, tests, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1994-02) * DIN 4211-101 (1990-11)
Thay thế bằng
DIN EN 413-1 (2004-05)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria; German version EN 413-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 413-1 (2004-05)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria; German version EN 413-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1995-03)
Masonry cement - Specifications, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1990-08)
Masonry cement; term, requirements, tests, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1989-04)
Masonry cement; term, requirements, tests, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1976-12)
Masonry cement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 413-1 (2011-07)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria; German version EN 413-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1994-02) * DIN 4211-101 (1990-11) * DIN 4211 (1986-09)
Từ khóa
Binding agents * Brickwork * Cements * Components * Compressive strength * Construction * Construction materials * Definitions * Determination of content * Fineness of grinding * Inspection * Marking * Masonry * Masonry cements * Masonry work * Mortars * Plasters * Processibility * Properties * Quality control * Solidification * Solidifikation * Soundness * Specification (approval) * Strength of materials * Sulphates * Surveillance (approval) * Test equipment * Testing * Wall ties * Ingredients
Số trang
6