Loading data. Please wait

DIN 4211

Masonry cement; term, requirements, tests, control

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1990-08-00

Liên hệ
Masonry cement is a finely ground hydraulic binder used in plastering, rendering and masonry mortar when mixed with water, hardens both in the air and under water and also retains its hardness under water. The main constituents of masonry cement are cement conforming to DIN 1164 part 1 or part 100 and stone dust. Masonry cement may contain hydrated lime conforming to DIN 1060 part 1 and additives in order to improve workability, for example.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4211
Tên tiêu chuẩn
Masonry cement; term, requirements, tests, control
Ngày phát hành
1990-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4188-1 (1977-10)
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4188-1
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-1 (1985-01)
Plaster; terminology and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-2 (1985-01)
Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-2
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-1 (1990-03)
Methods of testing cement; determination of strength; german version EN 196-1:1987 (status as of 1989)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-1
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-2 (1990-03)
Methods of testing cement; chemical analysis of cement; german version EN 196-2:1987 (status as of 1989)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-2
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-3 (1990-03)
Methods of testing cement; determination of setting time and soundness; german version EN 196-3:1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-3
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-6 (1990-03)
Methods of testing cement; determination of fineness; german version EN 196-6:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-6
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-7 (1990-03)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement; german version EN 196-7:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-7
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-21 (1990-03)
Methods of testing cement; determination of the chloride carbon dioxide and alkali content of cement; german version EN 196-21:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-21
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1053-1 (1990-02) * DIN 1060-1 (1986-01) * DIN 1164-1 (1990-03) * DIN 1164-2 (1990-03) * DIN 1164-8 (1978-11) * DIN 1164-100 (1990-03) * DIN 18200 (1986-12) * ERB ErgBestDIN1164T2 (1981-09)
Thay thế cho
DIN 4211 (1989-04)
Masonry cement; term, requirements, tests, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 4211 (1995-03)
Masonry cement - Specifications, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 413-2 (1995-03)
Masonry cement - Part 2: Test methods; German version EN 413-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 413-1 (2004-05)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria; German version EN 413-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1995-03)
Masonry cement - Specifications, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 413-2 (1995-03)
Masonry cement - Part 2: Test methods; German version EN 413-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1990-08)
Masonry cement; term, requirements, tests, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1989-04)
Masonry cement; term, requirements, tests, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1976-12)
Masonry cement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 413-1 (2011-07)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria; German version EN 413-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 413-2 (2005-08)
Masonry cement - Part 2: Test methods; German version EN 413-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1986-09)
Từ khóa
Binding agents * Cements * Compressive strength * Construction * Construction materials * Definitions * Determination of content * Inspection * Marking * Masonry cements * Masonry work * Mortars * Plasters * Solidification * Specification (approval) * Strength of materials * Sulphates * Surveillance (approval) * Test equipment * Testing * Wall ties * Ingredients * Processibility * Fineness of grinding * Solidifikation * Soundness * Masonry * Components * Quality control * Brickwork
Số trang
5